Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao hiệu suất chuyển hóa isoflavone đậu tương từ dạng glycoside sang dạng aglucone : Luận văn ThS. Sinh học: 60 42 30 /
Nghiên cứu nâng cao hiệu suất chuyển hóa isoflavone đậu tương từ dạng glycoside sang dạng aglucone bằng quá trình thủy phân sữa đậu tương với chế phẩm enzyme -glucosidase thương mại. Nghiên cứu nâng cao hiệu suất chuyển hóa isoflavone đậu tương từ dạng glycoside sang dạng aglucone bằng quá trình lê...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHTN,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01689nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000119612 | ||
005 | 20150529105112.0 | ||
008 | 130109 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 572 |2 14 | ||
090 | |a 572 |b NG-H 2012 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Việt Hà | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao hiệu suất chuyển hóa isoflavone đậu tương từ dạng glycoside sang dạng aglucone : |b Luận văn ThS. Sinh học: 60 42 30 / |c Nguyễn Thị Việt Hà ; Nghd. : TS. Trương Hương Lan |
260 | |a H. : |b ĐHKHTN, |c 2012 | ||
300 | |a 76 tr. + |e CD-ROM + Tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Sinh học thực nghiệm -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Nghiên cứu nâng cao hiệu suất chuyển hóa isoflavone đậu tương từ dạng glycoside sang dạng aglucone bằng quá trình thủy phân sữa đậu tương với chế phẩm enzyme -glucosidase thương mại. Nghiên cứu nâng cao hiệu suất chuyển hóa isoflavone đậu tương từ dạng glycoside sang dạng aglucone bằng quá trình lên men sữa đậu tương với chủng vi khuẩn Bacillus subtilis LH10. | ||
653 | |a Sinh học thực nghiệm | ||
653 | |a Cây đậu tương | ||
653 | |a Hiệu suất chuyển hóa | ||
653 | |a Isoflavone | ||
653 | |a Glycoside | ||
653 | |a Aglucone | ||
700 | 1 | |a Trương, Hương Lan , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2093 |d 2093 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 572_000000000000000 |7 0 |9 15997 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 572 |p LV009879 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |