Bồi dưỡng năng lực tự học cho học sinh thông qua hệ thống bài tập phần hóa học hữu cơ lớp 11 nâng cao : Luận văn ThS. Giáo dục học: 60 14 10 /
Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn về tự học và bài tập hóa học. Sưu tầm và xây dựng hệ thống bài tập (HTBT) bồi dưỡng năng lực tự học phần hoá học hữu cơ thuộc Hóa học 11 nâng cao. Hướng dẫn học sinh (HS) sử dụng HTBT đã xây dựng một cách hợp lí, hiệu quả. Thực nghiệm (TN) sư phạm để đánh giá h...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHGD,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01957nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000119595 | ||
005 | 20150529105111.0 | ||
008 | 130109 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 540.71 |2 14 | ||
090 | |a 540.71 |b NG-T 2012 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Hoài Thanh | |
245 | 1 | 0 | |a Bồi dưỡng năng lực tự học cho học sinh thông qua hệ thống bài tập phần hóa học hữu cơ lớp 11 nâng cao : |b Luận văn ThS. Giáo dục học: 60 14 10 / |c Nguyễn Thị Hoài Thanh ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Xuân Trường |
260 | |a H. : |b ĐHGD, |c 2012 | ||
300 | |a 120 tr. + |e CD-ROM + Tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Lý luận và phương pháp dạy học (Bộ môn Hóa học) -- Trường Đại học Giáo dục. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn về tự học và bài tập hóa học. Sưu tầm và xây dựng hệ thống bài tập (HTBT) bồi dưỡng năng lực tự học phần hoá học hữu cơ thuộc Hóa học 11 nâng cao. Hướng dẫn học sinh (HS) sử dụng HTBT đã xây dựng một cách hợp lí, hiệu quả. Thực nghiệm (TN) sư phạm để đánh giá hiệu quả của HTBT đã xây dựng và các biện pháp đã đề xuất, từ đó rút ra kết luận về khả năng áp dụng đối với HTBT đã đề xuất. Tìm hiểu thực trạng việc sử dụng hệ thống bài tập hóa học (BTHH) bồi dưỡng năng lực tự học cho HS trong quá trình dạy học. | ||
653 | |a Hóa học | ||
653 | |a Phương pháp dạy học | ||
653 | |a Hóa hữu cơ | ||
653 | |a Lớp 11 | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Trường , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2085 |d 2085 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_710000000000000 |7 0 |9 15989 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.71 |p LV009871 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |