Ứng dụng phần mềm Cabri 3D trong dạy học phần "Hình học giải tích trong không gian: chương trình Toán lớp 12 (Ban cơ bản): Luận văn ThS. Giáo dục học: 60 14 10 /
Làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng của việc vận dụng phần mềm dạy học toán hiện nay trong việc ứng dụng công nghệ thông tin đổi mới phương pháp dạy học. Đề xuất một số biện pháp sử dụng phần mềm Cabri 3D trong dạy học phần hình học giải tích trong không gian chương trình Toán lớp 12 (Ban cơ bản) thô...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHGD,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01681nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000119591 | ||
005 | 20150529105111.0 | ||
008 | 130109 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 510.71 |2 14 | ||
090 | |a 510.71 |b PH-P 2012 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Văn Phi | |
245 | 1 | 0 | |a Ứng dụng phần mềm Cabri 3D trong dạy học phần "Hình học giải tích trong không gian: chương trình Toán lớp 12 (Ban cơ bản): |b Luận văn ThS. Giáo dục học: 60 14 10 / |c Phạm Văn Phi ; Nghd. : TS. Nguyễn Chí Thành |
260 | |a H. : |b ĐHGD, |c 2012 | ||
300 | |a 91 tr. + |e CD-ROM + tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Lý luận và phương pháp dạy học (Bộ môn Toán) -- Trường Đại học Giáo dục. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng của việc vận dụng phần mềm dạy học toán hiện nay trong việc ứng dụng công nghệ thông tin đổi mới phương pháp dạy học. Đề xuất một số biện pháp sử dụng phần mềm Cabri 3D trong dạy học phần hình học giải tích trong không gian chương trình Toán lớp 12 (Ban cơ bản) thông qua các giáo án giảng dạy. | ||
653 | |a Phương pháp dạy học | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Lớp 12 | ||
653 | |a Hình học giải tích | ||
653 | |a Ứng dụng phần mềm | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Chí Thành, |d 1970- , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2082 |d 2082 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 15986 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p LV009868 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |