Quản lý phát triển chương trình đào tạo Đại học ngành Kiến trúc công trình của Đại học Kiến trúc Hà Nội đáp ứng nhu cầu xã hội : Luận văn ThS. Giáo dục học : 60 14 05 /
Nghiên cứu lý luận về chương trình giáo dục, phát triển và quản lý phát triển chương trình giáo dục. Khảo sát thực trạng về phát triển và quản lý phát triển chương trình đào tạo đại học ngành Kiến trúc công trình tại Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội. Đề xuất giải pháp đổi mới quản lý phát triển chươn...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHGD,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01801nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000119516 | ||
005 | 20150529105111.0 | ||
008 | 130109 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 378.597 |2 14 | ||
090 | |a 378.597 |b ĐO-L 2012 | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Thị Phương Liên | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý phát triển chương trình đào tạo Đại học ngành Kiến trúc công trình của Đại học Kiến trúc Hà Nội đáp ứng nhu cầu xã hội : |b Luận văn ThS. Giáo dục học : 60 14 05 / |c Đỗ Thị Phương Liên ; Nghd. : GS.TS.NGND. Nguyễn Đức Chính |
260 | |a H. : |b ĐHGD, |c 2012 | ||
300 | |a 96 tr. + |e CD-ROM + Tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Quản lý giáo dục -- Trường Đại học Giáo dục. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Nghiên cứu lý luận về chương trình giáo dục, phát triển và quản lý phát triển chương trình giáo dục. Khảo sát thực trạng về phát triển và quản lý phát triển chương trình đào tạo đại học ngành Kiến trúc công trình tại Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội. Đề xuất giải pháp đổi mới quản lý phát triển chương trình đào tạo đại học ngành Kiến trúc công trình tại Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội đáp ứng yêu cầu xã hội. | ||
653 | |a Quản lý giáo dục | ||
653 | |a Chương trình đào tạo | ||
653 | |a Yêu cầu xã hội | ||
653 | |a Giáo dục đại học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đức Chính , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2076 |d 2076 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 378_597000000000000 |7 0 |9 15980 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 378.597 |p LV009862 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |