Hoá vô cơ. Phần 2 /
Tổng quan về các nguyên tố và những hợp chất hoá học quan trọng nhất.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH & THCN,
1976
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02634nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017150 | ||
005 | 20150529104008.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024161 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 546 |2 14 | ||
090 | |a 546 |b ACM(2) 1976 | ||
094 | |a 24.1 | ||
100 | 1 | |a Acmetop, N.X. | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá vô cơ. |n Phần 2 / |c N.X. Acmetop |
260 | |a H. : |b ĐH & THCN, |c 1976 | ||
300 | |a 489 tr. | ||
520 | |a Tổng quan về các nguyên tố và những hợp chất hoá học quan trọng nhất. | ||
653 | |a Hoá vô cơ | ||
653 | |a Nguyên tố hoá học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 207 |d 207 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 2773 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT000199 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 2774 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT003515 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 2775 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT006831 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 2776 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT010147 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 2777 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT013463 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 2778 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT016779 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 2779 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT020095 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 2780 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT023411 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 2781 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT026727 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 2782 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p GT030043 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 2783 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK000199 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 2784 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK001199 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 2785 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK002199 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 546_000000000000000 |7 0 |9 2786 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 546 |p TK003199 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |