Biện pháp quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Trung học phổ thông Hoài Đức B - Thành phố Hà Nội : Luận văn ThS. Giáo dục học: 60 14 05 /
Nghiên cứu lý luận về quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Trung học phổ thông (THPT). Khảo sát, phân tích và đánh giá thực trạng quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THPT Hoài Đức B – Thành phố Hà Nội. Đề xuất các biện pháp quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHGD,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01749nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000119502 | ||
005 | 20150529105110.0 | ||
008 | 130109 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 373.597 |2 14 | ||
090 | |a 373.597 |b NG-H 2012 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Huyền | |
245 | 1 | 0 | |a Biện pháp quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Trung học phổ thông Hoài Đức B - Thành phố Hà Nội : |b Luận văn ThS. Giáo dục học: 60 14 05 / |c Nguyễn Thị Huyền ; Nghd. : PGS.TS.NGND. Nguyễn Võ Kỳ Anh |
260 | |a H. : |b ĐHGD, |c 2012 | ||
300 | |a 111 tr. + |e CD-ROM + Tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Quản lý giáo dục -- Trường Đại học Giáo dục. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Nghiên cứu lý luận về quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Trung học phổ thông (THPT). Khảo sát, phân tích và đánh giá thực trạng quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THPT Hoài Đức B – Thành phố Hà Nội. Đề xuất các biện pháp quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tại trường THPT Hoài Đức B – Thành phố Hà Nội. | ||
653 | |a Hoạt động giáo dục | ||
653 | |a Quản lý giáo dục | ||
653 | |a Giáo dục ngoài giờ lên lớp | ||
653 | |a Giáo dục trung học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Võ Kỳ Anh , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2062 |d 2062 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_597000000000000 |7 0 |9 15966 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.597 |p LV009848 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |