Lịch sử tư tưởng kinh tế. Phần thứ nhất. Tập 2 /
Thời kì chế độ phong kiến tan rã và chủ nghĩa tư bản phát sinh.
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHXH,
1974
|
Phiên bản: | In lần 2, có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02901nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017122 | ||
005 | 20150529104007.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024131 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 330.1 |2 14 | ||
090 | |a 330.1 |b LIC(1.2) 1974 | ||
094 | |a 65.02(0) | ||
095 | |a 33(09) | ||
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử tư tưởng kinh tế. |n Phần thứ nhất. Tập 2 / |c Cb. : I. Uđanxôp, F.Ia. Pôlianxki |
250 | |a In lần 2, có sửa chữa | ||
260 | |a H. : |b KHXH, |c 1974 | ||
300 | |a 339 tr. | ||
520 | |a Thời kì chế độ phong kiến tan rã và chủ nghĩa tư bản phát sinh. | ||
653 | |a Chế độ phong kiến | ||
653 | |a Chủ nghĩa tư bản | ||
653 | |a Lịch sử tư tưởng Kinh tế | ||
700 | 1 | |a Pôlianxki, F.Ia. | |
700 | 1 | |a Uđanxôp, I., |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 206 |d 206 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_100000000000000 |7 0 |9 2759 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.1 |p GT000198 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_100000000000000 |7 0 |9 2760 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.1 |p GT003514 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_100000000000000 |7 0 |9 2761 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.1 |p GT006830 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_100000000000000 |7 0 |9 2762 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.1 |p GT010146 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_100000000000000 |7 0 |9 2763 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.1 |p GT013462 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_100000000000000 |7 0 |9 2764 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.1 |p GT016778 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_100000000000000 |7 0 |9 2765 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.1 |p GT020094 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_100000000000000 |7 0 |9 2766 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.1 |p GT023410 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_100000000000000 |7 0 |9 2767 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.1 |p GT026726 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_100000000000000 |7 0 |9 2768 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.1 |p GT030042 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_100000000000000 |7 0 |9 2769 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.1 |p TK000198 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_100000000000000 |7 0 |9 2770 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.1 |p TK001198 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_100000000000000 |7 0 |9 2771 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.1 |p TK002198 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_100000000000000 |7 0 |9 2772 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.1 |p TK003198 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |