Hoá sinh học /
Cấu trúc, tính chất chức năng các thành phần cấu tạo chủ yếu của tế bào. Quá trình chuyển hoá các chất chủ yếu trong hệ thống sống (Động hoá sinh học).
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1992
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02816nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000016840 | ||
005 | 20150529104006.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950023811 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 572 |2 14 | ||
090 | |a 572 |b HOA 1992 | ||
094 | |a 28.9 | ||
245 | 0 | 0 | |a Hoá sinh học / |c Cb. : Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1992 | ||
300 | |a 252 tr. | ||
520 | |a Cấu trúc, tính chất chức năng các thành phần cấu tạo chủ yếu của tế bào. Quá trình chuyển hoá các chất chủ yếu trong hệ thống sống (Động hoá sinh học). | ||
653 | |a Hoá sinh học | ||
653 | |a Sinh học | ||
700 | 1 | |a Phạm, Thị Trân Châu, |d 1938- | |
700 | 1 | |a Trần, Thị Áng | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 205 |d 205 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 572_000000000000000 |7 0 |9 2745 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 572 |p GT000197 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 572_000000000000000 |7 0 |9 2746 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 572 |p GT003513 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 572_000000000000000 |7 0 |9 2747 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 572 |p GT006829 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 572_000000000000000 |7 0 |9 2748 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 572 |p GT010145 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 572_000000000000000 |7 0 |9 2749 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 572 |p GT013461 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 572_000000000000000 |7 0 |9 2750 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 572 |p GT016777 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 572_000000000000000 |7 0 |9 2751 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 572 |p GT020093 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 572_000000000000000 |7 0 |9 2752 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 572 |p GT023409 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 572_000000000000000 |7 0 |9 2753 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 572 |p GT026725 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 572_000000000000000 |7 0 |9 2754 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 572 |p GT030041 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 572_000000000000000 |7 0 |9 2755 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 572 |p TK000197 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 572_000000000000000 |7 0 |9 2756 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 572 |p TK001197 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 572_000000000000000 |7 0 |9 2757 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 572 |p TK002197 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 572_000000000000000 |7 0 |9 2758 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 572 |p TK003197 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |