Nghiên cứu môi trường đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Thái Lan và gợi ý chính sách cho Việt Nam : Luận văn ThS. Kinh tế: 60 31 07 /
Nghiên cứu môi trường FDI của Thái Lan giai đoạn từ năm 2000 đến nay, từ đó tìm ra những điểm mạnh và điểm yếu; rút ra những bài học thành công và những bài học chưa thành công. Phân tích và so sánh môi trường FDI của Thái Lan và Việt Nam, tìm ra những điểm mạnh và điểm yếu của Việt Nam so với Thái...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKT,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01827nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000119407 | ||
005 | 20150529105109.0 | ||
008 | 130109 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 332.6 |2 14 | ||
090 | |a 332.6 |b LE-H 2012 | ||
100 | 1 | |a Lê, Huy Hoàng | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu môi trường đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Thái Lan và gợi ý chính sách cho Việt Nam : |b Luận văn ThS. Kinh tế: 60 31 07 / |c Lê Huy Hoàng ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Xuân Thiên |
260 | |a H. : |b ĐHKT, |c 2012 | ||
300 | |a 112 tr. + |e CD-ROM + Tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Kinh tế thế giới và Quan hệ Kinh tế Quốc tế -- Trường Đại học Kinh tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Nghiên cứu môi trường FDI của Thái Lan giai đoạn từ năm 2000 đến nay, từ đó tìm ra những điểm mạnh và điểm yếu; rút ra những bài học thành công và những bài học chưa thành công. Phân tích và so sánh môi trường FDI của Thái Lan và Việt Nam, tìm ra những điểm mạnh và điểm yếu của Việt Nam so với Thái Lan, đồng thời dựa trên những bài học thành công và không thành công của Thái Lan trong quá trình hoàn thiện môi trường FDI của Thái Lan để gợi ý chính sách cho Việt Nam. | ||
653 | |a Kinh tế đối ngoại | ||
653 | |a Đầu tư nước ngoài | ||
653 | |a Thái Lan | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Đầu tư trực tiếp nước ngoài | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Thiên, |d 1957- , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2046 |d 2046 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_600000000000000 |7 0 |9 15950 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.6 |p LV009832 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |