Khoa học chẩn đoán tâm lí /
Những vấn đề lí luận chung, các phương pháp chuẩn đoán trí tuệ, nhân cách và trắc nghiệm giáo dục.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1992
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02804nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000016838 | ||
005 | 20150529104004.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950023804 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 153 |2 14 | ||
090 | |a 153 |b TR-T 1992 | ||
094 | |a 88.45(1) | ||
100 | 1 | |a Trần, Trọng Thuỷ | |
245 | 1 | 0 | |a Khoa học chẩn đoán tâm lí / |c Trần Trọng Thuỷ |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1992 | ||
300 | |a 284 tr. | ||
520 | |a Những vấn đề lí luận chung, các phương pháp chuẩn đoán trí tuệ, nhân cách và trắc nghiệm giáo dục. | ||
653 | |a Chẩn đoán | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Nhân cách | ||
653 | |a Trí tuệ | ||
653 | |a Trắc nghiệm | ||
653 | |a Tâm lí | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 204 |d 204 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 153_000000000000000 |7 0 |9 2731 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 153 |p GT000196 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 153_000000000000000 |7 0 |9 2732 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 153 |p GT003512 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 153_000000000000000 |7 0 |9 2733 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 153 |p GT006828 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 153_000000000000000 |7 0 |9 2734 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 153 |p GT010144 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 153_000000000000000 |7 0 |9 2735 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 153 |p GT013460 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 153_000000000000000 |7 0 |9 2736 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 153 |p GT016776 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 153_000000000000000 |7 0 |9 2737 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 153 |p GT020092 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 153_000000000000000 |7 0 |9 2738 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 153 |p GT023408 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 153_000000000000000 |7 0 |9 2739 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 153 |p GT026724 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 153_000000000000000 |7 0 |9 2740 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 153 |p GT030040 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 153_000000000000000 |7 0 |9 2741 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 153 |p TK000196 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 153_000000000000000 |7 0 |9 2742 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 153 |p TK001196 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 153_000000000000000 |7 0 |9 2743 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 153 |p TK002196 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 153_000000000000000 |7 0 |9 2744 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 153 |p TK003196 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |