Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đòn bẩy tài chính tại Công ty Cổ phần Vimeco : Luận văn ThS. Kinh doanh và quản lý: 60 34 05 /
Nghiên cứu, phân tích, tổng hợp những lý thuyết về sử dụng đòn bẩy tài chính, năng lực tài chính của doanh nghiệp xây lắp từ các nghiên cứu trong thời gian gần đây. Tổng hợp và so sánh sử dụng đòn bẩy tài chính với một số doanh nghiệp cùng ngành để có giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đòn bẩy...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKT,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01820nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000119397 | ||
005 | 20150529105109.0 | ||
008 | 130109 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 658.15 |2 14 | ||
090 | |a 658.15 |b NG-H 2012 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Phúc Hưng | |
245 | 1 | 0 | |a Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đòn bẩy tài chính tại Công ty Cổ phần Vimeco : |b Luận văn ThS. Kinh doanh và quản lý: 60 34 05 / |c Nguyễn Phúc Hưng ; Nghd. : TS. Nguyễn Tiến Dũng |
260 | |a H. : |b ĐHKT, |c 2012 | ||
300 | |a 87 tr. + |e CD-ROM | ||
502 | |a Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh -- Trường Đại học Kinh tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Nghiên cứu, phân tích, tổng hợp những lý thuyết về sử dụng đòn bẩy tài chính, năng lực tài chính của doanh nghiệp xây lắp từ các nghiên cứu trong thời gian gần đây. Tổng hợp và so sánh sử dụng đòn bẩy tài chính với một số doanh nghiệp cùng ngành để có giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đòn bẩy tài chính tại Doanh nghiệp. Nghiên cứu, đánh giá thực trạng về sử dụng đòn bẩy tài chính của Công ty Cổ phần Vimeco.Đề xuất giải pháp thích hợp cho việc sử dụng đòn bẩy tài chính tại Công ty Cổ phần Vimeco. | ||
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
653 | |a năng lực tài chính | ||
653 | |a Tài chính doanh nghiệp | ||
653 | |a Công ty Cổ phần Vimeco | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Tiến Dũng, |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2036 |d 2036 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_150000000000000 |7 0 |9 15940 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658.15 |p LV009822 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |