Chất lượng cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng Công thương chi nhánh Nam Thăng Long : Luận văn ThS. Kinh doanh và quản lý: 60 34 20 /
Trình bày những vấn đề lý luận chung về chất lượng cho vay của ngân hàng đối với (doanh nghiệp nhỏ và vừa) DNNVV. Tìm hiểu chất lượng cho vay DNNVV tại Ngân hàng Công Thương – Chi nhánh Nam Thăng Long. Nghiên cứu định hướng và một số giải pháp nâng cao chất lượng cho vay DNNVV tại Ngân hàng Công thư...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKT,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01614nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000119392 | ||
005 | 20150529105108.0 | ||
008 | 130109 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 332.1 |2 14 | ||
090 | |a 332.1 |b PH-N 2012 | ||
100 | 1 | |a Phùng, Thị Nga | |
245 | 1 | 0 | |a Chất lượng cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng Công thương chi nhánh Nam Thăng Long : |b Luận văn ThS. Kinh doanh và quản lý: 60 34 20 / |c Phùng Thị Nga ; Nghd. : PGS.TS. Trịnh Thị Hoa Mai |
260 | |a H. : |b ĐHKT, |c 2012 | ||
300 | |a 108 tr. + |e CD-ROM + Tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Tài chính và Ngân hàng -- Trường Đại học Kinh tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Trình bày những vấn đề lý luận chung về chất lượng cho vay của ngân hàng đối với (doanh nghiệp nhỏ và vừa) DNNVV. Tìm hiểu chất lượng cho vay DNNVV tại Ngân hàng Công Thương – Chi nhánh Nam Thăng Long. Nghiên cứu định hướng và một số giải pháp nâng cao chất lượng cho vay DNNVV tại Ngân hàng Công thương – Chi nhánh Nam Thăng Long. | ||
653 | |a Tài chính ngân hàng | ||
653 | |a Hoạt động cho vay | ||
653 | |a Doanh nghiệp nhỏ và vừa | ||
653 | |a Ngân hàng Công thương | ||
700 | 1 | |a Trịnh, Thị Hoa Mai, |d 1957- , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2031 |d 2031 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 15935 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p LV009817 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |