Nghề báo nói : đặc trưng, phương pháp, thể tài, quy trình biên tập chương trình Radio /

Trình bày phương pháp, thể tài, phát thanh với các chuyên đề xã hội, nguyên lí kĩ năng và quy trình nghề 210 nghiệp của nhà báo phát thanh. Phát thanh với thính giả.

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Đình Lương
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : VHTT, 1993
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02892nam a2200445 a 4500
001 dlc000016837
005 20150529104002.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU950023803 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 070  |2 14 
090 |a 070  |b NG-L 1993 
094 |a 76.12.1 
100 1 |a Nguyễn, Đình Lương 
245 1 0 |a Nghề báo nói :  |b đặc trưng, phương pháp, thể tài, quy trình biên tập chương trình Radio /  |c Nguyễn Đình Lương 
260 |a H. :  |b VHTT,  |c 1993 
300 |a 256 tr. 
520 |a Trình bày phương pháp, thể tài, phát thanh với các chuyên đề xã hội, nguyên lí kĩ năng và quy trình nghề 210 nghiệp của nhà báo phát thanh. Phát thanh với thính giả. 
653 |a Biên tập 
653 |a Nghề báo 
653 |a Phát thanh 
653 |a Viết báo 
942 |c GT 
999 |c 203  |d 203 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 2717  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT000195  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 2718  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT003511  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 2719  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT006827  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 2720  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT010143  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 2721  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT013459  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 2722  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT016775  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 2723  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT020091  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 2724  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT023407  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 2725  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT026723  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 2726  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT030039  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 2727  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p TK000195  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 2728  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p TK001195  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 2729  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p TK002195  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 2730  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p TK003195  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK