Rèn luyện tư duy sáng tạo cho học sinh Trung học phổ thông qua dạy học giải toán về bất đẳng thức Côsi và bất đẳng thức Bunhiacopxki : Luận văn ThS. Giáo dục học: 60 14 10 /
Làm rõ cơ sở lí luận về tư duy, tư duy sáng tạo và rèn tư duy. Xây dựng hệ thống bài tập có nội dung thuận lợi cho việc rèn tư duy sáng tạo cho học sinh thông qua việc dạy học giải một số bài toán về bất đẳng thức Cô si và bất đẳng thức Bunhiacopxki. Thực nghiệm sư phạm để kiểm nghiệm tính khả thi v...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKT,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01716nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000119381 | ||
005 | 20150529105108.0 | ||
008 | 130109 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 510.71 |2 14 | ||
090 | |a 510.71 |b NG-C 2012 | ||
100 | 1 | |a Ngô, Thị Chung | |
245 | 1 | 0 | |a Rèn luyện tư duy sáng tạo cho học sinh Trung học phổ thông qua dạy học giải toán về bất đẳng thức Côsi và bất đẳng thức Bunhiacopxki : |b Luận văn ThS. Giáo dục học: 60 14 10 / |c Ngô Thị Chung ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Thành Văn |
260 | |a H. : |b ĐHKT, |c 2012 | ||
300 | |a 77 tr. + |e CD-ROM + Tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Lý luận và phương pháp dạy học (Bộ môn Toán) -- Trường Đại học Giáo dục. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Làm rõ cơ sở lí luận về tư duy, tư duy sáng tạo và rèn tư duy. Xây dựng hệ thống bài tập có nội dung thuận lợi cho việc rèn tư duy sáng tạo cho học sinh thông qua việc dạy học giải một số bài toán về bất đẳng thức Cô si và bất đẳng thức Bunhiacopxki. Thực nghiệm sư phạm để kiểm nghiệm tính khả thi và hiệu quả của đề tài. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Phương pháp giảng dạy | ||
653 | |a Tư duy sáng tạo | ||
653 | |a Bất đẳng thức côsi | ||
653 | |a Bất đẳng thức Bunhiacopxki | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thành Văn , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2020 |d 2020 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 15924 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p LV009806 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |