Lịch sử Việt Nam 1954-1965 /

Lịch sử Việt Nam giai đoạn 1954-1965 là lịch sử đấu tranh cách mạng của nhân dân ta trên cả hai miền Nam, Bắc dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhằm thực hiện đồng thời hai nhiệm vụ chiến lược cách mạng. Nguyên nhân và một số bài học kinh nghiệm....

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Đồng tác giả: Văn Tạo, Cao, Văn Lượng, (chủ biên), Trần, Đức Cường
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : KHXH, 1995
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03121nam a2200457 a 4500
001 dlc000016831
005 20150529104001.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU950023796 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 959.7042  |2 14 
090 |a 959.7042  |b LIC 1995 
094 |a 63.3(1)7 
245 0 0 |a Lịch sử Việt Nam 1954-1965 /  |c Cb. : Cao Văn Lượng ; Văn Tạo, Trần Đức Cường 
260 |a H. :  |b KHXH,  |c 1995 
300 |a 392 tr. 
520 |a Lịch sử Việt Nam giai đoạn 1954-1965 là lịch sử đấu tranh cách mạng của nhân dân ta trên cả hai miền Nam, Bắc dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhằm thực hiện đồng thời hai nhiệm vụ chiến lược cách mạng. Nguyên nhân và một số bài học kinh nghiệm. 
653 |a Lịch sử Việt Nam 
653 |a Lịch sử hiện đại 
653 |a Đấu tranh 
700 0 |a Văn Tạo 
700 1 |a Cao, Văn Lượng,  |e chủ biên 
700 1 |a Trần, Đức Cường 
942 |c GT 
999 |c 202  |d 202 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 959_704200000000000  |7 0  |9 2703  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 959.7042   |p GT000194  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 959_704200000000000  |7 0  |9 2704  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 959.7042   |p GT003510  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 959_704200000000000  |7 0  |9 2705  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 959.7042   |p GT006826  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 959_704200000000000  |7 0  |9 2706  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 959.7042   |p GT010142  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 959_704200000000000  |7 0  |9 2707  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 959.7042   |p GT013458  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 959_704200000000000  |7 0  |9 2708  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 959.7042   |p GT016774  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 959_704200000000000  |7 0  |9 2709  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 959.7042   |p GT020090  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 959_704200000000000  |7 0  |9 2710  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 959.7042   |p GT023406  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 959_704200000000000  |7 0  |9 2711  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 959.7042   |p GT026722  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 959_704200000000000  |7 0  |9 2712  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 959.7042   |p GT030038  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 959_704200000000000  |7 0  |9 2713  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 959.7042   |p TK000194  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 959_704200000000000  |7 0  |9 2714  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 959.7042   |p TK001194  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 959_704200000000000  |7 0  |9 2715  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 959.7042   |p TK002194  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 959_704200000000000  |7 0  |9 2716  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 959.7042   |p TK003194  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK