Giáo dục ý thức bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa cho thanh niên tỉnh Hải Dương hiện nay : Luận văn ThS. Triết học : 60 22 85 /
Làm rõ khái niệm, cấu trúc ý thức bảo vệ Tổ quốc XHCN và giáo dục ý thức bảo vệ Tổ quốc XHCN cho thanh niên hiện nay. Làm rõ sự cần thiết phải giáo dục ý thức bảo vệ Tổ quốc XHCN cho thanh niên Hải Dương hiện nay. Phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất định hướng, giải pháp cơ bản giáo dục ý thức...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01715nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000119374 | ||
005 | 20150529105107.0 | ||
008 | 130108 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 335 |2 14 | ||
090 | |a 335 |b BU-M 2012 | ||
100 | 1 | |a Bùi, Thị Tuyết Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo dục ý thức bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa cho thanh niên tỉnh Hải Dương hiện nay : |b Luận văn ThS. Triết học : 60 22 85 / |c Bùi Thị Tuyết Minh ; Nghd. : TS. Đinh Quang Tuấn |
260 | |a H. : |b Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, |c 2012 | ||
300 | |a 81 tr. + |e CD-ROM + Tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Chủ nghĩa xã hội khoa học -- Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Làm rõ khái niệm, cấu trúc ý thức bảo vệ Tổ quốc XHCN và giáo dục ý thức bảo vệ Tổ quốc XHCN cho thanh niên hiện nay. Làm rõ sự cần thiết phải giáo dục ý thức bảo vệ Tổ quốc XHCN cho thanh niên Hải Dương hiện nay. Phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất định hướng, giải pháp cơ bản giáo dục ý thức bảo vệ Tổ quốc cho thanh niên Hải Dương hiện nay. | ||
653 | |a Triết học | ||
653 | |a Giáo dục ý thức | ||
653 | |a Bảo vệ tổ quốc | ||
653 | |a Hải dương | ||
700 | 1 | |a Đinh, Quang Tuấn , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2013 |d 2013 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_000000000000000 |7 0 |9 15917 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335 |p LV009799 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |