Lí luận văn học /
Cơ sở lí luận chung, tác phẩm văn học, thể loại văn học, phương pháp sáng tác, trào lưu và trường phái văn học.
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1995
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02824nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000016830 | ||
005 | 20150529104000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950023795 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 801 |2 14 | ||
090 | |a 801 |b LIL 1995 | ||
094 | |a 83.00 | ||
245 | 1 | 0 | |a Lí luận văn học / |c Cb. : Hà Minh Đức ... [et al.] |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1995 | ||
300 | |a 324 tr. | ||
520 | |a Cơ sở lí luận chung, tác phẩm văn học, thể loại văn học, phương pháp sáng tác, trào lưu và trường phái văn học. | ||
653 | |a Lý luận văn học | ||
653 | |a Nghiên cứu văn học | ||
653 | |a Phương pháp sáng tác | ||
653 | |a Thể loại văn học | ||
700 | 1 | |a Hà, Minh Đức, |d 1935-, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 201 |d 201 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 801_000000000000000 |7 0 |9 2689 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 801 |p GT000193 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 801_000000000000000 |7 0 |9 2690 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 801 |p GT003509 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 801_000000000000000 |7 0 |9 2691 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 801 |p GT006825 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 801_000000000000000 |7 0 |9 2692 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 801 |p GT010141 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 801_000000000000000 |7 0 |9 2693 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 801 |p GT013457 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 801_000000000000000 |7 0 |9 2694 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 801 |p GT016773 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 801_000000000000000 |7 0 |9 2695 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 801 |p GT020089 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 801_000000000000000 |7 0 |9 2696 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 801 |p GT023405 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 801_000000000000000 |7 0 |9 2697 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 801 |p GT026721 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 801_000000000000000 |7 0 |9 2698 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 801 |p GT030037 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 801_000000000000000 |7 0 |9 2699 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 801 |p TK000193 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 801_000000000000000 |7 0 |9 2700 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 801 |p TK001193 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 801_000000000000000 |7 0 |9 2701 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 801 |p TK002193 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 801_000000000000000 |7 0 |9 2702 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 801 |p TK003193 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |