Phương vị từ tiếng Hán hiện đại và những biểu hiện từ vựng, ngữ pháp tương đương trong tiếng Việt : Luận án TS Ngôn ngữ học: 5.04.08 /

Đề cập đến những cơ sở lý luận liên quan đến đề tài và vấn đề phương vị từ trong tiếng Hán hiện đại. Xác định và mô tả hệ thống phương vị từ tiếng Hán hiện đại trên bình diện từ vựng - ngữ pháp, từ đó lý giải nguyên tắc lựa chọn sử dụng phương vị từ để biểu đạt quan hệ không gian, thời gian. Đồng th...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Đào, Thị Hà Ninh
Đồng tác giả: Đinh, Văn Đức, 1944-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHXHNV, 2006
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01973nam a2200301 4500
001 dlc000076663
005 20150529105106.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU060086840 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 495.922 
090 |a 495.922  |b ĐA-N 2006 
100 1 |a Đào, Thị Hà Ninh 
245 1 0 |a Phương vị từ tiếng Hán hiện đại và những biểu hiện từ vựng, ngữ pháp tương đương trong tiếng Việt :  |b Luận án TS Ngôn ngữ học: 5.04.08 /  |c Đào Thị Hà Ninh ; Nghd. : GS. TS. Đinh Văn Đức 
260 |a H. :  |b ĐHKHXHNV,  |c 2006 
300 |a 218 tr. +  |e Tóm tắt + CD- Rom 
520 |a Đề cập đến những cơ sở lý luận liên quan đến đề tài và vấn đề phương vị từ trong tiếng Hán hiện đại. Xác định và mô tả hệ thống phương vị từ tiếng Hán hiện đại trên bình diện từ vựng - ngữ pháp, từ đó lý giải nguyên tắc lựa chọn sử dụng phương vị từ để biểu đạt quan hệ không gian, thời gian. Đồng thời nhận diện các biểu hiện từ vựng, ngữ pháp tương đương trong tiếng Việt trên cơ sở cách đọc Hán Việt của các phương vị từ, mô tả các đặc trưng của các biểu hiện trên để từ đó tìm ra những điểm tương đồng và dị biệt giữa phương vị từ tiếng Hán hiện đại và các biểu hiện từ vựng, ngữ pháp tương đương trong tiếng Việt 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Ngữ pháp 
653 |a Phương vị từ 
653 |a Tiếng Hán hiện đại 
653 |a Tiếng Việt 
653 |a Từ vựng 
700 1 |a Đinh, Văn Đức,  |d 1944-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 2001  |d 2001 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 15905  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p LV001669  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV