Russkij jazyk : Kurs 1 /
Gồm 26 bài học dùng làm tài liệu giảng dạy cho sinh viên các trường đại học kể cả khoa học cơ bản và khoa học kĩ thuật.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02772nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000014625 | ||
005 | 20150529103959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960021528 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 491.7 | ||
090 | |a 491.7 |b TR-H(1) 1990 | ||
094 | |a 81.412z73 | ||
100 | 1 | |a Trần, Hưng | |
245 | 1 | 0 | |a Russkij jazyk : |b Kurs 1 / |c Trần Hưng, Trần Khuyến |
260 | |a H. : |b ĐHTH, |c 1990 | ||
300 | |a 301 tr. | ||
520 | |a Gồm 26 bài học dùng làm tài liệu giảng dạy cho sinh viên các trường đại học kể cả khoa học cơ bản và khoa học kĩ thuật. | ||
653 | |a Sách giáo khoa | ||
653 | |a Tiếng Nga | ||
700 | 1 | |a Trần, Khuyến | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 200 |d 200 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_700000000000000 |7 0 |9 2675 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.7 |p GT000192 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_700000000000000 |7 0 |9 2676 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.7 |p GT003508 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_700000000000000 |7 0 |9 2677 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.7 |p GT006824 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_700000000000000 |7 0 |9 2678 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.7 |p GT010140 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_700000000000000 |7 0 |9 2679 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.7 |p GT013456 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_700000000000000 |7 0 |9 2680 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.7 |p GT016772 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_700000000000000 |7 0 |9 2681 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.7 |p GT020088 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_700000000000000 |7 0 |9 2682 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.7 |p GT023404 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_700000000000000 |7 0 |9 2683 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.7 |p GT026720 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_700000000000000 |7 0 |9 2684 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.7 |p GT030036 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_700000000000000 |7 0 |9 2685 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.7 |p TK000192 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_700000000000000 |7 0 |9 2686 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.7 |p TK001192 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_700000000000000 |7 0 |9 2687 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.7 |p TK002192 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_700000000000000 |7 0 |9 2688 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.7 |p TK003192 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |