Tiếng Việt thực hành /

Là giáo trình dành cho sinh viên các ngành khoa học tự nhiên và công nghệ với mục tiêu giúp sinh viên phát triển các kỹ năng sử dụng tiếng Việt chủ yếu là đọc và viết tài liệu khoa học-Kỹ năng lời nói cần thiết nhất góp phần cùng các môn học khá...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Đồng tác giả: Nguyễn, Văn Hiệp, 1964-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHQGHN, 1996
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03021nam a2200433 a 4500
001 dlc000000014
005 20150529103750.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU970000014 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 495.9228  |2 14 
090 |a 495.9228  |b TIE 1996 
094 |a 81.72.1z73 
245 0 0 |a Tiếng Việt thực hành /  |c Cb. : Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp 
260 |a H. :  |b ĐHQGHN,  |c 1996 
300 |a 278 tr. 
520 |a Là giáo trình dành cho sinh viên các ngành khoa học tự nhiên và công nghệ với mục tiêu giúp sinh viên phát triển các kỹ năng sử dụng tiếng Việt chủ yếu là đọc và viết tài liệu khoa học-Kỹ năng lời nói cần thiết nhất góp phần cùng các môn học khá 
653 |a Kỹ năng giao tiếp 
653 |a Ngôn ngữ học 
653 |a Tiếng Việt 
700 1 |a Nguyễn, Văn Hiệp,  |d 1964-  
942 |c GT 
999 |c 20  |d 20 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922800000000000  |7 0  |9 155  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.9228   |p GT000012  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922800000000000  |7 0  |9 156  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.9228   |p GT003328  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922800000000000  |7 0  |9 157  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.9228   |p GT006644  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922800000000000  |7 0  |9 158  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.9228   |p GT009960  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922800000000000  |7 0  |9 159  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.9228   |p GT013276  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922800000000000  |7 0  |9 160  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.9228   |p GT016592  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922800000000000  |7 0  |9 161  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.9228   |p GT019908  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922800000000000  |7 0  |9 162  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.9228   |p GT023224  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922800000000000  |7 0  |9 163  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.9228   |p GT026540  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922800000000000  |7 0  |9 164  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.9228   |p GT029856  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922800000000000  |7 0  |9 165  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.9228   |p TK000012  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922800000000000  |7 0  |9 166  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.9228   |p TK001012  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922800000000000  |7 0  |9 167  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.9228   |p TK002012  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922800000000000  |7 0  |9 168  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.9228   |p TK003012  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK