Giáo trình thực hành dịch tiếng Nga /
Gồm những phần thực hành dịch, những khuôn ngữ, cụm từ, kết cấu câu thuộc các chủ điểm chính như thời sự, ngoại giao, chính trị xã hội, công văn giấy tờ giao dịch, kinh tế quốc dân, kinh tế đối ngoại.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02874nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000014624 | ||
005 | 20150529103958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960021527 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 491.78 | ||
090 | |a 491.78 |b NG-H 1990 | ||
094 | |a 81.412 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Hoà | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thực hành dịch tiếng Nga / |c Nguyễn Xuân Hoà |
260 | |a H. : |b ĐHTH, |c 1990 | ||
300 | |a 134 tr. | ||
520 | |a Gồm những phần thực hành dịch, những khuôn ngữ, cụm từ, kết cấu câu thuộc các chủ điểm chính như thời sự, ngoại giao, chính trị xã hội, công văn giấy tờ giao dịch, kinh tế quốc dân, kinh tế đối ngoại. | ||
653 | |a Dịch thuật | ||
653 | |a Tiếng Nga | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 199 |d 199 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_780000000000000 |7 0 |9 2661 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.78 |p GT000191 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_780000000000000 |7 0 |9 2662 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.78 |p GT003507 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_780000000000000 |7 0 |9 2663 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.78 |p GT006823 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_780000000000000 |7 0 |9 2664 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.78 |p GT010139 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_780000000000000 |7 0 |9 2665 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.78 |p GT013455 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_780000000000000 |7 0 |9 2666 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.78 |p GT016771 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_780000000000000 |7 0 |9 2667 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.78 |p GT020087 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_780000000000000 |7 0 |9 2668 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.78 |p GT023403 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_780000000000000 |7 0 |9 2669 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.78 |p GT026719 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_780000000000000 |7 0 |9 2670 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.78 |p GT030035 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_780000000000000 |7 0 |9 2671 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.78 |p TK000191 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_780000000000000 |7 0 |9 2672 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.78 |p TK001191 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_780000000000000 |7 0 |9 2673 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.78 |p TK002191 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 491_780000000000000 |7 0 |9 2674 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 491.78 |p TK003191 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |