Phát triển nguồn nhân lực các dân tộc thiểu số Thanh Hóa tong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa : Luận văn ThS Triết học: 5.01.02 /
Nghiên cứu lý luận cơ bản về nguồn nhân lực dưới góc độ triết học - chính trị - xã hội; Trên cơ sở những lý luận đã nghiên cứu phân tích nguồn nhân lực vùng dân tộc thiểu số Thanh Hoá trong công cuộc đổi mới và những yêu cầu đặt ra hiện nay. Từ đó, xác định phương hướng và đề xuất giải pháp, khuyến...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
TTĐTBDGVLLCT,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01711nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000076644 | ||
005 | 20150529105106.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060086820 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.434 6 | ||
090 | |a 335.434 6 |b QU-T 2005 | ||
100 | 1 | |a Quách, Thị Tươi | |
245 | 1 | 0 | |a Phát triển nguồn nhân lực các dân tộc thiểu số Thanh Hóa tong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa : |b Luận văn ThS Triết học: 5.01.02 / |c Quách Thị Tươi ; Nghd. : TS. Nguyễn Đức Hướng |
260 | |a H. : |b TTĐTBDGVLLCT, |c 2005 | ||
300 | |a 81 tr. : |b Đĩa mềm | ||
520 | |a Nghiên cứu lý luận cơ bản về nguồn nhân lực dưới góc độ triết học - chính trị - xã hội; Trên cơ sở những lý luận đã nghiên cứu phân tích nguồn nhân lực vùng dân tộc thiểu số Thanh Hoá trong công cuộc đổi mới và những yêu cầu đặt ra hiện nay. Từ đó, xác định phương hướng và đề xuất giải pháp, khuyến nghị nhằm phát triển nguồn nhân lực vùng dân tộc thiểu số Thanh Hoá trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá | ||
653 | |a Công nghiệp hoá | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Hiện đại hoá | ||
653 | |a Phát triển nguồn nhân lực | ||
653 | |a Thanh Hoá | ||
653 | |a Triết học Mác lênin | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đức Hướng, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1989 |d 1989 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_434000000000000_6 |7 0 |9 15893 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.434 6 |p LV001657 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |