Nâng cao chất lượng tăng trưởng kinh tế của một số nước ASEAN và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam : Luận văn ThS Kinh tế: 5.02.01 /
Nêu cơ sở lý luận về tăng trưởng kinh tế và chất lượng tăng trưởng kinh tế. Tóm tắt, đánh giá các lý thuyết chủ yếu, mối qua hệ qua lại giữa tăng trưởng và chất lượng tăng trưởng kinh tế. Nghiên cứu chất lượng tăng trưởng kinh tế của các nước ASEAN-5 thời gian qua, đánh giá những thành tựu và tồn tạ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2006
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01717nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000076641 | ||
005 | 20150529105106.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060086817 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 338.9 | ||
090 | |a 338.9 |b PH-H 2006 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Thị Giáng Hương | |
245 | 1 | 0 | |a Nâng cao chất lượng tăng trưởng kinh tế của một số nước ASEAN và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam : |b Luận văn ThS Kinh tế: 5.02.01 / |c Phạm Thị Giáng Hương ; Nghd. : TS. Đào Thị Bích Thuỷ |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2006 | ||
300 | |a 114 tr. : |b Đĩa mềm + tóm tắt | ||
520 | |a Nêu cơ sở lý luận về tăng trưởng kinh tế và chất lượng tăng trưởng kinh tế. Tóm tắt, đánh giá các lý thuyết chủ yếu, mối qua hệ qua lại giữa tăng trưởng và chất lượng tăng trưởng kinh tế. Nghiên cứu chất lượng tăng trưởng kinh tế của các nước ASEAN-5 thời gian qua, đánh giá những thành tựu và tồn tại, từ đó nêu ra nguyên nhân và giải pháp khắc phục. Nghiên cứu thực trạng chất lượng tăng trưởng kinh tế của Việt Nam, vận dụng những kinh nghiệm ASEAN-5 trong việc nâng cao chất lượng tăng trưởng kinh tế cho Việt Nam | ||
653 | |a ASEAN | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Tăng trưởng kinh tế | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Đào, Thị Bích Thuỷ, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1986 |d 1986 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_900000000000000 |7 0 |9 15890 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.9 |p LV001654 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |