Chính sách thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của các nước ASEAN và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam : Luận văn ThS Kinh tế: 5.02.12 /
Nghiên cứu các chính sách thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của các nước ASEAN. Tập trung phân tích vai trò của chính sách FDI, các yếu tố quyết định thu hút vốn FDI, tác động của chính sách và đặc biệt là những trở ngại trong việc thực hiện chính sách thu hút và sử dụng vốn đầu tư trực...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2006
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01676nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000076640 | ||
005 | 20150529105106.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060086816 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 332.6 | ||
090 | |a 332.6 |b NG-A 2006 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thái An | |
245 | 1 | 0 | |a Chính sách thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của các nước ASEAN và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam : |b Luận văn ThS Kinh tế: 5.02.12 / |c Nguyễn Thị Thái An ; Nghd. : TS. Nguyễn Xuân Thiên |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2006 | ||
300 | |a 98 tr. : |b Đĩa mềm + tóm tắt | ||
520 | |a Nghiên cứu các chính sách thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của các nước ASEAN. Tập trung phân tích vai trò của chính sách FDI, các yếu tố quyết định thu hút vốn FDI, tác động của chính sách và đặc biệt là những trở ngại trong việc thực hiện chính sách thu hút và sử dụng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài ở các nước này. Rút ra một số bài học kinh nghiệm có thể vận dụng vào điều kiện Việt Nam trong việc xây dựng chính sách thu hút vốn FDI đến năm 2010 | ||
653 | |a ASEAN | ||
653 | |a Kinh tế tài chính | ||
653 | |a Đầu tư nước ngoài | ||
653 | |a Đầu tư trực tiếp | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Thiên, |d 1957-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1985 |d 1985 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_600000000000000 |7 0 |9 15889 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.6 |p LV001653 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |