Nghiên cứu hoàn thiện hệ thống sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện của Trung tâm Thông tin - Thư viện Đại học Quốc gia Hà Nội : Luận văn ThS Thông tin: 60.32.20 /

Nghiên cứu thực trạng hệ thống sản phẩm dịch vụ thông tin - thư viện của Trung tâm Thông tin - Thư viện Đại học Quốc gia Hà Nội từ năm 1997 đến nay. Đồng thời nghiên cứu đặc điểm người dùng tin và nhu cầu tin của Đại học Quốc gia Hà Nội. Từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hơn nữa hệ thống s...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Phạm, Thị Yên
Đồng tác giả: Mai, Hà, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHVHHN, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01809nam a2200301 4500
001 dlc000076635
005 20150529105105.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU060086811 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 025.5 
090 |a 025.5  |b PH-Y 2005 
100 1 |a Phạm, Thị Yên 
245 1 0 |a Nghiên cứu hoàn thiện hệ thống sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện của Trung tâm Thông tin - Thư viện Đại học Quốc gia Hà Nội :  |b Luận văn ThS Thông tin: 60.32.20 /  |c Phạm Thị Yên ; Nghd. : TS. Mai Hà 
260 |a H. :  |b ĐHVHHN,  |c 2005 
300 |a 96 tr. 
520 |a Nghiên cứu thực trạng hệ thống sản phẩm dịch vụ thông tin - thư viện của Trung tâm Thông tin - Thư viện Đại học Quốc gia Hà Nội từ năm 1997 đến nay. Đồng thời nghiên cứu đặc điểm người dùng tin và nhu cầu tin của Đại học Quốc gia Hà Nội. Từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hơn nữa hệ thống sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện của Trung tâm Thông tin - Thư viện Đại học Quốc gia Hà Nội, đáp ứng yêu cầu, nhiệm vụ của Đại học Quốc gia Hà Nội - Đào tạo chất lượng cao, đa ngành, đa lĩnh vực 
653 |a Dịch vụ thông tin thư viện 
653 |a Sản phẩm thông tin 
653 |a Thông tin học 
653 |a Thư viện học 
653 |a Trung tâm Thông tin - Thư viện 
653 |a Đại học Quốc gia Hà Nội 
700 1 |a Mai, Hà,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1981  |d 1981 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 025_500000000000000  |7 0  |9 15885  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 025.5   |p LV001649  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV