Cơ sở lý thuyết đàn hồi. Lý thuyết dẻo. Lý thuyết từ biến /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1978
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02791nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000014456 | ||
005 | 20150529103958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970020938 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 531 |2 14 | ||
090 | |a 531 |b BED 1978 | ||
094 | |a 22.251.2 | ||
095 | |a 605 | ||
100 | 1 | |a Bêdukhốp,N.I | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở lý thuyết đàn hồi. Lý thuyết dẻo. Lý thuyết từ biến / |c N.I. Bêdukhốp ; Ngd. : Phan Ngọc Châu |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1978 | ||
300 | |a 270 tr. | ||
653 | |a Cơ học vật thể biến dạng | ||
653 | |a Lý thuyết dẻo | ||
653 | |a Lý thuyết từ biến | ||
653 | |a Lý thuyết đàn hồi | ||
700 | 1 | |a Phan, Ngọc Châu, |e người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 198 |d 198 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2647 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT000190 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2648 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT003506 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2649 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT006822 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2650 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT010138 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2651 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT013454 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2652 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT016770 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2653 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT020086 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2654 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT023402 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2655 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT026718 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2656 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT030034 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2657 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK000190 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2658 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK001190 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2659 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK002190 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 2660 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p TK003190 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |