Nghiên cứu giải pháp cải tạo, giải pháp phát triển mới "hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng" theo chiến lược tập trung hoá tài khoản và hiện đại hoá các nghiệp vụ ngân hàng : Luận văn ThS Công nghệ thông tin: 1.01.10 /
Tổng quan về chiến lược tập trung hóa tài khoản và hiện đại hóa ngân hàng (NH), ưu nhược điểm của hệ thống thanh toán điện tử liên NH hiện tại và nghiên cứu ứng dụng công nghệ 3 lớp BEA TUXEDO cho hệ thống IBPS. Trình bày các giải pháp cải tạo HT thanh toán IBPS hiện thời, các giải pháp phát triển m...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHCN,
2006
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01774nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000075565 | ||
005 | 20150529105105.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060085695 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 005.3 | ||
090 | |a 005.3 |b NG-L 2006 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Luân | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu giải pháp cải tạo, giải pháp phát triển mới "hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng" theo chiến lược tập trung hoá tài khoản và hiện đại hoá các nghiệp vụ ngân hàng : |b Luận văn ThS Công nghệ thông tin: 1.01.10 / |c Nguyễn Văn Luân ; Nghd. : PGS.TS. Trịnh Nhật Tiến |
260 | |a H. : |b ĐHCN, |c 2006 | ||
300 | |a 148 tr. + |e CD-ROM | ||
520 | |a Tổng quan về chiến lược tập trung hóa tài khoản và hiện đại hóa ngân hàng (NH), ưu nhược điểm của hệ thống thanh toán điện tử liên NH hiện tại và nghiên cứu ứng dụng công nghệ 3 lớp BEA TUXEDO cho hệ thống IBPS. Trình bày các giải pháp cải tạo HT thanh toán IBPS hiện thời, các giải pháp phát triển mới hệ thống IBPS. Từ những hạn chế của hệ thống mô phỏng giải pháp và phân tích yêu cầu cho hệ thống mô phỏng, luận văn xây dựng hệ thống mô phỏng giải pháp phát triển mới IBPS | ||
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
653 | |a Hệ thống IPBS | ||
653 | |a Ngân hàng | ||
653 | |a Thanh toán điện tử | ||
700 | 1 | |a Trịnh, Nhật Tiến, |d 1950-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1970 |d 1970 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_300000000000000 |7 0 |9 15874 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.3 |p LV001638 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |