Bài tập cơ học và chất lỏng và ứng dụng : Phần thuỷ động /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN ,
1976
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02349nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000014403 | ||
005 | 20150529103957.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980020816 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
095 | |a 532.3(075) | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Chí, |d 1937- | |
245 | |a Bài tập cơ học và chất lỏng và ứng dụng : |b Phần thuỷ động / |c Nguyễn Hữu Chí;... | ||
260 | |a H. : |b ĐH và THCN , |c 1976 | ||
300 | |a 237tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Cơ học chất lỏng | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Thuỷ động học | ||
653 | |a Vật lý học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Hữu Dy | |
700 | 1 | |a Phùng Văn Khương | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 197 |d 197 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2633 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT000189 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2634 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT003505 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2635 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT006821 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2636 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT010137 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2637 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT013453 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2638 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT016769 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2639 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT020085 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2640 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT023401 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2641 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT026717 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2642 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT030033 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2643 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK000189 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2644 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK001189 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2645 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK002189 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2646 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK003189 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |