Phân cấp quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo : Luận văn ThS Luật: 6.01.01 /
Trên cơ sở hệ thống hoá những vấn đề lý luận có liên quan và thực tiễn của việc phân cấp quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nhằm phân định rõ ràng, cụ thể nhiệm vụ, thẩm quyền, trách nhiệm của mỗi cấp trong hệ thống quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo, p...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01808nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000075468 | ||
005 | 20150529105104.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060085596 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 340.095 97 | ||
090 | |a 340.095 97 |b PH-D 2005 | ||
100 | 1 | |a Phan, Hồng Dương | |
245 | 1 | 0 | |a Phân cấp quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo : |b Luận văn ThS Luật: 6.01.01 / |c Phan Hồng Dương ; Nghd. : PGS. TS. Nguyễn Đăng Dung |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2005 | ||
300 | |a 97 tr. + |e Đĩa mềm, tóm tắt | ||
520 | |a Trên cơ sở hệ thống hoá những vấn đề lý luận có liên quan và thực tiễn của việc phân cấp quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nhằm phân định rõ ràng, cụ thể nhiệm vụ, thẩm quyền, trách nhiệm của mỗi cấp trong hệ thống quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo, phát huy tính năng động, sáng tạo, quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm của chính quyền địa phương trên cơ sở đảm bảo sự quản lý thống nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo để nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Nhà nước | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Phân cấp quản lý Nhà nước | ||
653 | |a Quản lý nhà nước | ||
653 | |a Đào tạo | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đăng Dung, |d 1952-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1961 |d 1961 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_095000000000000_97 |7 0 |9 15865 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.095 97 |p LV001629 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |