Cơ sở phương pháp tính : Dùng cho học sinh đại học tổng hợp. Tập 2 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN ,
1970
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02707nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000014188 | ||
005 | 20150529103956.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980020240 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 518 | ||
090 | |a 518 |b COS(2) 1970 | ||
095 | |a 518 | ||
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở phương pháp tính : |b Dùng cho học sinh đại học tổng hợp. |n Tập 2 / |c Cb. : Phan Văn Hạp |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN , |c 1970 | ||
300 | |a 330tr. | ||
653 | |a Phương pháp tính | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Ứng dụng | ||
700 | 1 | |a Hồ Thuần | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quý Hỷ, |d 1939- | |
700 | 1 | |a Phan, Văn Hạp, |d 1939- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 196 |d 196 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2619 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT000188 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2620 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT003504 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2621 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT006820 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2622 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT010136 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2623 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT013452 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2624 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT016768 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2625 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT020084 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2626 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT023400 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2627 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT026716 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2628 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT030032 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2629 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p TK000188 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2630 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p TK001188 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2631 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p TK002188 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2632 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p TK003188 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |