Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình - một số khía cạnh pháp lý hình sự và tội phạm học: Trên cơ sở số liệu xét xử của cả nước : Luận văn ThS Luật: 5.05.14 /
Làm sáng tỏ khái niệm, các dấu hiệu pháp lý hình sự đặc trưng của các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình(HN&GĐ); phân tích các quy định của pháp luật hình sự một số nước trên thế giới về loại tội phạm này. Đồng thời phân tích và đánh giá tình hình, nguyên nhân và điều kiện các tội xâm phạm...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01776nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000075099 | ||
005 | 20150529105104.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060085206 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 345.597 | ||
090 | |a 345.597 |b QU-A 2005 | ||
100 | 1 | |a Quản, Thị Ngọc Anh | |
245 | 1 | 0 | |a Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình - một số khía cạnh pháp lý hình sự và tội phạm học: Trên cơ sở số liệu xét xử của cả nước : |b Luận văn ThS Luật: 5.05.14 / |c Quản Thị Ngọc Anh ; Nghd. : TS. Trần Quang Tiệp |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2005 | ||
300 | |a 115 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Làm sáng tỏ khái niệm, các dấu hiệu pháp lý hình sự đặc trưng của các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình(HN&GĐ); phân tích các quy định của pháp luật hình sự một số nước trên thế giới về loại tội phạm này. Đồng thời phân tích và đánh giá tình hình, nguyên nhân và điều kiện các tội xâm phạm chế độ HN&GĐ, thực tiễn đấu tranh phòng, chống loại tội phạm này, dự báo tình hình tội phạm này trong những năm tới. Từ đó, đề xuất hệ thống các giải pháp nâng cao hiệu quả đấu tranh phòng chống các tội xâm phạm chế độ HN&GĐ | ||
653 | |a Gia đình | ||
653 | |a Hôn nhân | ||
653 | |a Luật hình sự | ||
653 | |a Tội phạm học | ||
700 | 1 | |a Trần, Quang Tiệp, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1957 |d 1957 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 15861 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p LV001625 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |