Cơ sở phương pháp tính : Dùng cho học sinh Đại học tổng hợp. Tập 1 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1970
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02868nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000014107 | ||
005 | 20150529103955.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980020088 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 518 | ||
090 | |a 518 |b COS(1) 1970 | ||
095 | |a 519 | ||
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở phương pháp tính : |b Dùng cho học sinh Đại học tổng hợp. |n Tập 1 / |c Phan Văn Hạp, [et al.] |
250 | 0 | 0 | |a In lần thứ 2 |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1970 | ||
300 | |a 258tr. | ||
653 | |a Phép giải phương trình gần đúng | ||
653 | |a Phép nội suy | ||
653 | |a Phép tính gần đúng | ||
653 | |a Phép tính gần đúng các hàm | ||
653 | |a Toán đồ | ||
700 | 1 | |a Hoàng Đức Nguyên | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quý Hỷ, |d 1939- | |
700 | 1 | |a Phan, Văn Hạp, |d 1939- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 195 |d 195 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2605 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT000187 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2606 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT003503 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2607 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT006819 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2608 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT010135 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2609 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT013451 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2610 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT016767 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2611 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT020083 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2612 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT023399 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2613 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT026715 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2614 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT030031 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2615 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p TK000187 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2616 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p TK001187 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2617 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p TK002187 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 2618 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p TK003187 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |