Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN.,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02684nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000014056 | ||
005 | 20150529103955.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980019883 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.9222 |2 14 | ||
090 | |a 495.9222 |b ĐO-C 1996 | ||
094 | |a 81.72.12-3 | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Hữu Châu | |
245 | 1 | 0 | |a Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt / |c Đỗ Hữu Châu |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN., |c 1996 | ||
300 | |a 309 tr. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Ngữ nghĩa | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Từ vựng | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 194 |d 194 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2591 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT000186 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2592 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT003502 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2593 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT006818 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2594 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT010134 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2595 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT013450 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2596 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT016766 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2597 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT020082 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2598 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT023398 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2599 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT026714 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2600 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT030030 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2601 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK000186 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2602 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK001186 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2603 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK002186 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 2604 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK003186 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |