Giáo trình luật kinh tế : Sơ thảo /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật trường ĐHTH Hà nội ,
1993
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02157nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000013987 | ||
005 | 20150529103954.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980019676 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
095 | |a 34(V)2(075) | ||
245 | |a Giáo trình luật kinh tế : |b Sơ thảo / |c Cb.: Nguyễn Như Phát | ||
260 | |a H. : |b Khoa Luật trường ĐHTH Hà nội , |c 1993 | ||
300 | |a 364 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Luật kinh tế | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Như Phát | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 193 |d 193 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2577 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT000185 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2578 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT003501 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2579 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT006817 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2580 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT010133 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2581 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT013449 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2582 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT016765 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2583 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT020081 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2584 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT023397 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2585 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT026713 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2586 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT030029 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2587 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK000185 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2588 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK001185 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2589 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK002185 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 2590 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK003185 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |