Xây dựng mô hình mạng IPoA phục vụ cho đào tạo : Luận văn ThS Kỹ thuật điện tử - viễn thông: 2.07.00 /
Khái quát sự lạc hậu bất cập của hệ thống viễn thông nước ta, xu hướng phát triển của các hệ thống viễn thông hiện đại và mục tiêu xây dựng hệ thống mạng viễn thông phục vụ cho công tác đào tạo của Khoa ĐTVT - ĐHCN. Trình bày về công nghệ IP và các ứng dụng phổ biến, tiên tiến như VoIP, VPN... Tập t...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHCN,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01875nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000066302 | ||
005 | 20150529105102.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060075832 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.382 | ||
090 | |a 621.382 |b PH-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Thị Hồng | |
245 | 1 | 0 | |a Xây dựng mô hình mạng IPoA phục vụ cho đào tạo : |b Luận văn ThS Kỹ thuật điện tử - viễn thông: 2.07.00 / |c Phạm Thị Hồng ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Kim Giao |
260 | |a H. : |b ĐHCN, |c 2005 | ||
300 | |a 141 tr. + |e Đĩa CD-ROM | ||
520 | |a Khái quát sự lạc hậu bất cập của hệ thống viễn thông nước ta, xu hướng phát triển của các hệ thống viễn thông hiện đại và mục tiêu xây dựng hệ thống mạng viễn thông phục vụ cho công tác đào tạo của Khoa ĐTVT - ĐHCN. Trình bày về công nghệ IP và các ứng dụng phổ biến, tiên tiến như VoIP, VPN... Tập trung xây dựng hoàn thiện mô hình mạng IP đa truy nhập trong phòng thí nghiệm với các công nghệ khởi nguồn từ PSTN và ISDN, ADSL. Khái quát về công nghệ ATM, công nghệ chồng phủ IP trên nền ATM, phương thức hoạt động của nó. Đồng thời nghiên cứu xây dựng mô hình mạng IPoA tại phòng thí nghiệm, trình bày một số thực nghiệm phân tích giám sát sự hoạt động của mạng ATM, mạng IPoA, đo các thông số lưu lượng, đánh giá QoS | ||
653 | |a Mô hình mạng | ||
653 | |a Mạng IPoA | ||
653 | |a Viễn thông | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Kim Giao, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1928 |d 1928 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 15832 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p LV001596 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |