Trách nhiệm pháp lý trong lĩnh vực bảo vệ môi trường ở Việt Nam : Luận văn ThS. Luật: 6.01.01 /

Nêu nhận thức chung về môi trường và bảo vệ môi trường ở Việt Nam và thế giới, những vấn đề chung về trách nhiệm pháp lý trong lĩnh vực môi trường. Trình bày cơ sở trách nhiệm pháp trong lĩnh vực bảo vệ môi trường. Phân tích các hình thức trách nhiệm pháp lý cụ thể: trách nhiệm hình sự, trách nhiệm...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Thị Tố Uyên
Đồng tác giả: Hoàng, Thị Kim Quế, 1955-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Khoa Luật, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01959nam a2200277 4500
001 dlc000066295
005 20150529105102.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU060075825 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 343.597 
090 |a 343.597  |b NG-U 2005 
100 1 |a Nguyễn, Thị Tố Uyên 
245 1 0 |a Trách nhiệm pháp lý trong lĩnh vực bảo vệ môi trường ở Việt Nam :  |b Luận văn ThS. Luật: 6.01.01 /  |c Nguyễn Thị Tố Uyên ; Nghd. : PGS.TS. Hoàng Thị Kim Quế 
260 |a H. :  |b Khoa Luật,  |c 2005 
300 |a 108 tr. +  |e Đĩa mềm 
520 |a Nêu nhận thức chung về môi trường và bảo vệ môi trường ở Việt Nam và thế giới, những vấn đề chung về trách nhiệm pháp lý trong lĩnh vực môi trường. Trình bày cơ sở trách nhiệm pháp trong lĩnh vực bảo vệ môi trường. Phân tích các hình thức trách nhiệm pháp lý cụ thể: trách nhiệm hình sự, trách nhiệm hành chính, trách nhiệm dân sự, trách nhiệm kỷ luật và mối quan hệ giữa các hình thức trách nhiệm đó. Làm rõ thực trạng về pháp luật bảo vệ môi trường ở Việt Nam và trách nhiệm pháp lý về môi trường ở một số nước. Từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ chế trách nhiệm pháp lý và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường ở nước ta: hoàn thiện hệ thống pháp luật bảo vệ môi trường, giáo dục đạo đức môi trường... 
653 |a Bảo vệ môi trường 
653 |a Pháp luật 
653 |a Trách nhiệm pháp lý 
653 |a Việt Nam 
700 1 |a Hoàng, Thị Kim Quế,  |d 1955-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1927  |d 1927 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 343_597000000000000  |7 0  |9 15831  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 343.597   |p LV001595  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV