Huy động và sử dụng vốn tại công ty xuất nhập khẩu Intimex trong những năm gần đây : Luận văn ThS Kinh tế: 5.02.12 /
Hệ thống hoá một số vấn đề về doanh nghiệp xuất nhập khẩu, vốn, các hình thức huy động vốn và chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Nghiên cứu hoạt động huy động và sử dụng vốn của công ty Intimex trong những năm gần đây. Đồng thời phân tích các nguồn vốn và khả n...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01723nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000066286 | ||
005 | 20150529105102.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060075816 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 658.15 | ||
090 | |a 658.15 |b NG-L 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Lan | |
245 | 1 | 0 | |a Huy động và sử dụng vốn tại công ty xuất nhập khẩu Intimex trong những năm gần đây : |b Luận văn ThS Kinh tế: 5.02.12 / |c Nguyễn Ngọc Lan ; Nghd. : PGS.TS. Ngô Xuân Bình |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2005 | ||
300 | |a 133 tr. + |e Đĩa mềm+Tóm tắt | ||
520 | |a Hệ thống hoá một số vấn đề về doanh nghiệp xuất nhập khẩu, vốn, các hình thức huy động vốn và chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Nghiên cứu hoạt động huy động và sử dụng vốn của công ty Intimex trong những năm gần đây. Đồng thời phân tích các nguồn vốn và khả năng huy động vốn của công ty Intimex, chỉ ra những khó khăn của công ty trong quá trình huy động vốn và những nhân tố tác động đến việc huy động vốn. Từ đó tìm ra các giải pháp nhằm huy động vốn và sử dụng vốn có hiệu quả | ||
653 | |a Công ty xuất nhập khẩu Intimex | ||
653 | |a Huy động vốn | ||
653 | |a Quản lý tài chính | ||
653 | |a Vốn | ||
700 | 1 | |a Ngô, Xuân Bình, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1925 |d 1925 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_150000000000000 |7 0 |9 15829 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658.15 |p LV001593 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |