Phát triển kinh tế nông thôn ở Nam Định thực trạng và giải pháp : Luận văn ThS Kinh tế: 5.02.01 /

Hệ thống hoá một số vấn đề lý luận về kinh tế nông thôn. Phân tích và đánh giá thực trạng phát triển kinh tế nông thôn ở Nam Định thời kỳ đổi mới. Trình bày đặc điểm tự nhiên, thành tựu nổi bật, những hạn chế, nguyên nhân và một số vấn đề cần giải quyết trong quá trình phát triển kinh tế nông thôn N...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Trung Hiếu
Đồng tác giả: Đinh, Văn Thông, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Khoa Kinh tế, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01905nam a2200265 4500
001 dlc000066280
005 20150529105102.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU060075810 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 338.13 
090 |a 338.13  |b NG-H 2005 
100 1 |a Nguyễn, Trung Hiếu 
245 1 0 |a Phát triển kinh tế nông thôn ở Nam Định thực trạng và giải pháp :  |b Luận văn ThS Kinh tế: 5.02.01 /  |c Nguyễn Trung Hiếu ; Nghd. : TS. Đinh Văn Thông 
260 |a H. :  |b Khoa Kinh tế,  |c 2005 
300 |a 109 tr. +  |e Đĩa mềm+Tóm tắt 
520 |a Hệ thống hoá một số vấn đề lý luận về kinh tế nông thôn. Phân tích và đánh giá thực trạng phát triển kinh tế nông thôn ở Nam Định thời kỳ đổi mới. Trình bày đặc điểm tự nhiên, thành tựu nổi bật, những hạn chế, nguyên nhân và một số vấn đề cần giải quyết trong quá trình phát triển kinh tế nông thôn Nam Định. Đề ra những giải pháp cơ bản thúc đẩy kinh tế nông nghiệp Nam Định, cụ thể là tiếp tục chuyển dịch nhanh cơ cấu ngành kinh tế nông thôn theo hướng CNH, HĐH; từng bước hiện đại hoá cơ cấu hạ tầng nông thôn, nâng cao chất lượng và sử dụng có hiệu quả các nguồn lực phát triển KTNT. Đồng thời cần phát triển mạnh mẽ kinh tế nông hộ, kinh tế trang trại và HTX kiểu mới ngày càng thiết thực, hiệu quả 
653 |a Kinh tế nông nghiệp 
653 |a Nam Định 
653 |a Phát triển kinh tế 
700 1 |a Đinh, Văn Thông,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1924  |d 1924 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 338_130000000000000  |7 0  |9 15828  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 338.13   |p LV001592  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV