Dạng tiệm cận của phương trình tán sắc của sóng trong trường hợp xấp xỉ sóng dài : Luận văn ThS Cơ học: 60.44.21 /

Trình bày các hệ thức tuyến tính hoá cơ bản của lý thuyết đàn hồi có biến dạng ban đầu thuần nhất. Nghiên cứu bài toán truyền sóng hai thành phần dọc lớp trong môi trường vô hạn, phân lớp tuần hoàn, mỗi chu kỳ gồm N lớp vật liệu khác nhau không nén được có biến dạng ban đầu thuần nhất. Đồng thời khả...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Thị Khánh Linh
Đồng tác giả: Phạm, Chí Vĩnh, 1956-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHCN, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01866nam a2200277 4500
001 dlc000066268
005 20150529105102.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU060075798 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 531.33 
090 |a 531.33  |b NG-L 2005 
100 1 |a Nguyễn, Thị Khánh Linh 
245 1 0 |a Dạng tiệm cận của phương trình tán sắc của sóng trong trường hợp xấp xỉ sóng dài :  |b Luận văn ThS Cơ học: 60.44.21 /  |c Nguyễn Thị Khánh Linh ; Nghd. : PGS.TS. Phạm Chí Vĩnh 
260 |a H. :  |b ĐHCN,  |c 2005 
300 |a 76 tr. +  |e Đĩa CD-ROM 
520 |a Trình bày các hệ thức tuyến tính hoá cơ bản của lý thuyết đàn hồi có biến dạng ban đầu thuần nhất. Nghiên cứu bài toán truyền sóng hai thành phần dọc lớp trong môi trường vô hạn, phân lớp tuần hoàn, mỗi chu kỳ gồm N lớp vật liệu khác nhau không nén được có biến dạng ban đầu thuần nhất. Đồng thời khảo sát Love (sóng một thành phần) trong môi trường gồm N lớp vật liệu khác nhau (N ≥2) đặt trên bán không gian. Môi trường được giả thiết là không nén được và có biến dạng ban đầu thuần nhất. Kết quả chứng minh được Ω2n=0 Với mọi n≥1, tìm được các công thức tính Ω1,Ω3,Ω5 và xây dựng công thức truy hồi để tính Ω2n+1 (n≥1) 
653 |a Bài toán truyền sóng 
653 |a Cơ học chất rắn 
653 |a Phương trình tán sắc 
653 |a Sóng cơ học 
700 1 |a Phạm, Chí Vĩnh,  |d 1956-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1922  |d 1922 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_330000000000000  |7 0  |9 15826  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.33   |p LV001590  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV