Nghiên cứu, xây dựng mạng truyền tải quang theo hướng phát triển NGN : Luận văn ThS Kỹ thuật điện tử - viễn thông: 2.07.00 /

Giới thiệu tổng quan về mạng truyền tải và các phương thức truyền tải theo hướng mạng hế hệ sau (NGN). Trình bày về cấu trúc và công nghệ mạng WDM (ghép kênh theo bước sóng). Phân tích mạng truyền tải quang với thiết kế có cấu trúc linh hoạt với các phần tử như các bộ ghép kênh xen rẽ OADM, thiết bị...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Trần, Ngọc Quý
Đồng tác giả: Vũ, Văn San, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHCN, 2006
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01979nam a2200265 4500
001 dlc000066192
005 20150529105102.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU060075718 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 621.382 
090 |a 621.382  |b TR-Q 2006 
100 1 |a Trần, Ngọc Quý 
245 1 0 |a Nghiên cứu, xây dựng mạng truyền tải quang theo hướng phát triển NGN :  |b Luận văn ThS Kỹ thuật điện tử - viễn thông: 2.07.00 /  |c Trần Ngọc Quý ; Nghd. : TS. Vũ Văn San 
260 |a H. :  |b ĐHCN,  |c 2006 
300 |a 123 tr. +  |e Đĩa CD-ROM 
520 |a Giới thiệu tổng quan về mạng truyền tải và các phương thức truyền tải theo hướng mạng hế hệ sau (NGN). Trình bày về cấu trúc và công nghệ mạng WDM (ghép kênh theo bước sóng). Phân tích mạng truyền tải quang với thiết kế có cấu trúc linh hoạt với các phần tử như các bộ ghép kênh xen rẽ OADM, thiết bị nối chéo quang OXC, ... nhằm tận dụng tối đa để truyền dẫn các lưu lượng cho mạng truyền tải quang đa dạng, mềm dẻo và linh hoạt. Đưa ra các phương án thiết kế cho các tuyến thông tin quang và mạng truyền tải quang. Trình bày phương pháp tính toán cấu hình tuyến và mạng truyền tải quang, xác định quỹ công suất và suy hao hệ thống và một số thiết bị quan trọng trong mạng. Đưa ra những đề xuất xây dựng mạng truyền tải quang cho mạng lưới viễn thông Việt Nam theo hướng NGN 
653 |a Mạng thế hệ sau (NGN) 
653 |a Mạng truyền tải quang 
653 |a Viễn thông 
700 1 |a Vũ, Văn San,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1914  |d 1914 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 621_382000000000000  |7 0  |9 15818  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 621.382   |p LV001582  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV