Giải bài toán về va chạm dọc của hai thanh đàn hồi và ứng dụng vào bài toán đóng cọc : Luận văn ThS. Cơ học: 60.44.21 /
Trình bày tổng quan lịch sử phát triển lý thuyết va chạm và ứng dụng của nó vào bài toán đóng cọc, cơ sở lý thuyết va chạm dọc của thanh đàn hồi. Nghiên cứu va chạm dọc của hai thanh đàn hồi mặt bên chịu lực cản không đổi và đầu kia của thanh gặp chướng ngại vật, va chạm của búa vào cọc đóng trong n...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHCN,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01762nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000066171 | ||
005 | 20150529105102.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060075697 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 531.3 | ||
090 | |a 531.3 |b NG-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Huyên | |
245 | 1 | 0 | |a Giải bài toán về va chạm dọc của hai thanh đàn hồi và ứng dụng vào bài toán đóng cọc : |b Luận văn ThS. Cơ học: 60.44.21 / |c Nguyễn Ngọc Huyên ; Nghd. : GS.TS. Nguyễn Thúc An |
260 | |a H. : |b ĐHCN, |c 2005 | ||
300 | |a 95 tr. + |e Đĩa CD-ROM | ||
520 | |a Trình bày tổng quan lịch sử phát triển lý thuyết va chạm và ứng dụng của nó vào bài toán đóng cọc, cơ sở lý thuyết va chạm dọc của thanh đàn hồi. Nghiên cứu va chạm dọc của hai thanh đàn hồi mặt bên chịu lực cản không đổi và đầu kia của thanh gặp chướng ngại vật, va chạm của búa vào cọc đóng trong nền đồng nhất đáy cọc tựa trên nền cứng trong khi đóng và ngay sau khi đóng bằng búa điêzen với bộ phận va đập pittông. Xét ảnh hưởng của lực cản ma sát mặt bên, độ cứng đệm đàn hồi đến thời gian va chạm, lực nén cực đại và trạng thái ứng suất nén trong cọc, trạng thái ứng suất kéo của cọc ngay sau khi va chạm | ||
653 | |a Cơ học chất rắn | ||
653 | |a Va chạm dọc | ||
653 | |a Đàn hồi | ||
653 | |a Động học chất rắn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1910 |d 1910 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_300000000000000 |7 0 |9 15814 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.3 |p LV001578 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |