Chế độ kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất theo pháp luật lao động Việt Nam cơ sở lý luận và thực tiễn áp dụng tại một số doanh nghiệp : Luận văn ThS. Luật: 6.01.05 /
Làm rõ cơ sở lý luận của vấn đề kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất trong quan hệ lao động. Nghiên cứu các quy định về kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất trong pháp luật lao động ở Việt Nam. Tìm hiểu và đánh giá thực tiễn việc áp dụng chế độ kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất trong...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01824nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000066165 | ||
005 | 20150529105102.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060075690 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 344.597 | ||
090 | |a 344.597 |b NG-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Việt Hoài | |
245 | 1 | 0 | |a Chế độ kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất theo pháp luật lao động Việt Nam cơ sở lý luận và thực tiễn áp dụng tại một số doanh nghiệp : |b Luận văn ThS. Luật: 6.01.05 / |c Nguyễn Việt Hoài ; Nghd. : PGS. Nguyễn Hữu Viện |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2005 | ||
300 | |a 102 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Làm rõ cơ sở lý luận của vấn đề kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất trong quan hệ lao động. Nghiên cứu các quy định về kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất trong pháp luật lao động ở Việt Nam. Tìm hiểu và đánh giá thực tiễn việc áp dụng chế độ kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất trong các doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế nước ta. Đề xuất những kiến nghị nhằm hoàn thiện chế độ kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất và vấn đề thực hiện các quy định đó trong thực tế tại doanh nghiệp. | ||
653 | |a Doanh Nghiệp | ||
653 | |a Kỷ luật lao động | ||
653 | |a Luật lao động | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Trách nhiệm vật chất | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Viện, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1909 |d 1909 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 344_597000000000000 |7 0 |9 15813 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 344.597 |p LV001577 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |