Đảng lãnh đạo công tác đảm bảo giao thông vận tải trên địa bàn Quân khu 4 thời kỳ 1965-1968 : Luận văn ThS Lịch sử: 5.03.16 /
Hệ thống hoá các chủ trương, đường lối của Đảng về công tác đảm bảo giao thông vận tải trên địa bàn Quân khu 4 thời kỳ 1965-1968. Làm rõ quá trình quân và dân Quân khu 4 thực hiện những chủ trương, đường lối của Đảng về công tác đảm bảo giao thông vận tải, nêu bật tinh thần anh dũng, kiên cường và s...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01827nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000066140 | ||
005 | 20150529105101.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060075664 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 324.259 7075 | ||
090 | |a 324.259 7075 |b TR-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Trương, Công Hữu | |
245 | 1 | 0 | |a Đảng lãnh đạo công tác đảm bảo giao thông vận tải trên địa bàn Quân khu 4 thời kỳ 1965-1968 : |b Luận văn ThS Lịch sử: 5.03.16 / |c Trương Công Hữu ; Nghd. : TS. Hồ Khang |
260 | |a H. : |b Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, |c 2005 | ||
300 | |a 109 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Hệ thống hoá các chủ trương, đường lối của Đảng về công tác đảm bảo giao thông vận tải trên địa bàn Quân khu 4 thời kỳ 1965-1968. Làm rõ quá trình quân và dân Quân khu 4 thực hiện những chủ trương, đường lối của Đảng về công tác đảm bảo giao thông vận tải, nêu bật tinh thần anh dũng, kiên cường và sự sáng tạo của quân, dân khu 4 trên lĩnh vực quan trọng này. Nêu một số kết quả, ý nghĩa lịch sử và rút ra bài học kinh nghiệm về quá trình lãnh đạo, tổ chức của Đảng trên mặt trận giao thông vận tải giai đoạn 1965-1968 | ||
653 | |a Giao thông vận tải | ||
653 | |a Lịch sử Đảng | ||
653 | |a Quân khu 4 | ||
653 | |a Thời kỳ 1965-1968 | ||
653 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Hồ, Khang, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1904 |d 1904 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259000000000000_7075 |7 0 |9 15808 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.259 7075 |p LV001572 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |