Nghiên cứu bộ hấp thụ dao động đối với hệ con lắc ngược : Luận văn ThS. Cơ học: 60.44.21 /

Trình bày tổng quan các nghiên cứu về bộ hấp thụ dao động thụ động: nguyên lý cơ bản, tính bộ hấp thụ dao động có và không có cản nhớt, một số tiêu chuẩn xác định bộ hấp thụ dao động thụ động. Thiết lập phương trình vi phân chuyển động của hệ con lắc ngược. Nghiên cứu ổn định vị trí cân bằng của hệ...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Duy Chinh
Đồng tác giả: Khổng, Doãn Điền, (Người hướng dẫn), Nguyễn, Đông Anh, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHCN, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01844nam a2200289 4500
001 dlc000066113
005 20150529105101.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU060075636 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 531.3 
090 |a 531.3  |b NG-C 2005 
100 1 |a Nguyễn, Duy Chinh 
245 1 0 |a Nghiên cứu bộ hấp thụ dao động đối với hệ con lắc ngược :  |b Luận văn ThS. Cơ học: 60.44.21 /  |c Nguyễn, Duy Chinh ; Nghd. : PGS.TS. Khổng Doãn Điền, GS.TSKH. Nguyễn Đông Anh 
260 |a H. :  |b ĐHCN,  |c 2005 
300 |a 110 tr. +  |e Đĩa CD-ROM 
520 |a Trình bày tổng quan các nghiên cứu về bộ hấp thụ dao động thụ động: nguyên lý cơ bản, tính bộ hấp thụ dao động có và không có cản nhớt, một số tiêu chuẩn xác định bộ hấp thụ dao động thụ động. Thiết lập phương trình vi phân chuyển động của hệ con lắc ngược. Nghiên cứu ổn định vị trí cân bằng của hệ con lắc ngược. Nghiên cứu phân tích, tính toán tìm các thông số tối ưu của bộ hấp thụ dao động. Mở rộng các kết quả nghiên cứu của hệ con lắc ngược sang hệ con lắc thuận, trên cơ sở các lý luận khoa học về mặt Toán học và Cơ học để tìm các thông số tối ưu cho con lắc thuận. 
653 |a Con lắc ngược 
653 |a Cơ học chất rắn 
653 |a Dao động cơ 
653 |a Hấp thụ 
700 1 |a Khổng, Doãn Điền,  |e Người hướng dẫn 
700 1 |a Nguyễn, Đông Anh,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1900  |d 1900 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_300000000000000  |7 0  |9 15804  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.3   |p LV001568  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV