Dẫn luận ngôn ngữ học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1994
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02745nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000013586 | ||
005 | 20150529103951.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980018730 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 410 |2 14 | ||
090 | |a 410 |b NG-G 1994 | ||
094 | |a 81.0 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thiện Giáp, |d 1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Dẫn luận ngôn ngữ học / |c Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1994 | ||
300 | |a 324 tr. | ||
653 | |a Ngôn ngữ học | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
653 | |a Ngữ âm | ||
653 | |a Từ vựng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Minh Thuyết, |d 1948- | |
700 | 1 | |a Đoàn, Thiện Thuật | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 189 |d 189 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2521 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT000181 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2522 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT003497 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2523 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT006813 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2524 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT010129 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2525 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT013445 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2526 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT016761 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2527 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT020077 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2528 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT023393 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2529 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT026709 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2530 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p GT030025 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2531 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p TK000181 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2532 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p TK001181 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2533 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p TK002181 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_000000000000000 |7 0 |9 2534 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410 |p TK003181 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |