Xây dựng hệ thống thu thập lưu trữ và xử lý số liệu đo một số thông số môi trường nước nuôi trồng thủy hải sản : Luận văn ThS Kỹ thuật điện tử - viễn thông: 2.07.00 /

Từ môdule thu thập số liệu CR 10X thương mại, thiết kế, xây dựng các mạch điện tử và lập trình ghép nối với máy tính để tự động hoá việc thu thập, lưu trữ và xử lý số liệu môi trường cũng như xem xét các tính năng của cảm biến để đánh giá chất lượng môi trường nước nuôi trồng thuỷ hải sản; Chế tạo c...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Ngô, Quang Minh
Đồng tác giả: Phan, Hồng Khôi, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHCN, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01886nam a2200277 4500
001 dlc000062150
005 20150529105100.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU060071499 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 621.38 
090 |a 621.38  |b NG-M 2005 
100 1 |a Ngô, Quang Minh 
245 1 0 |a Xây dựng hệ thống thu thập lưu trữ và xử lý số liệu đo một số thông số môi trường nước nuôi trồng thủy hải sản :  |b Luận văn ThS Kỹ thuật điện tử - viễn thông: 2.07.00 /  |c Ngô Quang Minh ; Nghd. : GS TS Phan Hồng Khôi 
260 |a H. :  |b ĐHCN,  |c 2005 
300 |a 82 tr. +  |e Đĩa CD-ROM 
520 |a Từ môdule thu thập số liệu CR 10X thương mại, thiết kế, xây dựng các mạch điện tử và lập trình ghép nối với máy tính để tự động hoá việc thu thập, lưu trữ và xử lý số liệu môi trường cũng như xem xét các tính năng của cảm biến để đánh giá chất lượng môi trường nước nuôi trồng thuỷ hải sản; Chế tạo các cảm biến và máy đo nồng độ oxy hoà tan trên cơ ở điện cực kiểu Clark; cảm biến nhiệt độ và cảm biến đo độ dẫn điện; Đo đạc, đánh giá tính năng hiệu quả của cảm biến trong phòng thí nghiệm; đưa hệ tự động vào đo đạc môi trường thực tế tại cơ sở nuôi trồng thuỷ sản tại Khánh Hoà 
653 |a Hệ thống đo thông số 
653 |a Máy đo nồng độ oxy 
653 |a Môi trường nước 
653 |a Tự động hoá 
700 1 |a Phan, Hồng Khôi,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1887  |d 1887 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 621_380000000000000  |7 0  |9 15791  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 621.38   |p LV001555  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV