Nghiên cứu so sánh quản lý công ty cổ phần theo pháp luật CHXHCN Việt Nam và pháp luật CHND Trung Hoa : Luận án TS Luật: 5.05.15 /
Nghiên cứu cơ sở lý luận về quản lý công ty cổ phần, khảo sát mô hình về quản lý loại hình công ty này trên thế giới; Nghiên cứu phương pháp quản lý công ty cổ phần ở 2 nước Việt Nam và Trung Quốc, đã chỉ ra những bất cập của các điều luật về công ty cổ phần theo pháp luật của 2 nước Việt Nam và Tr...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01813nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000062148 | ||
005 | 20150529105100.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060071497 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 343.597 | ||
090 | |a 343.597 |b NG-P 2005 | ||
100 | 1 | |a Ngô, Viễn Phú | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu so sánh quản lý công ty cổ phần theo pháp luật CHXHCN Việt Nam và pháp luật CHND Trung Hoa : |b Luận án TS Luật: 5.05.15 / |c Ngô Viễn Phú ; Nghd. : PGS TS Phạm Duy Nghĩa, TS Vũ Quang |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2005 | ||
300 | |a 205 tr. + |e Tóm tắt, Đĩa CD-ROM | ||
520 | |a Nghiên cứu cơ sở lý luận về quản lý công ty cổ phần, khảo sát mô hình về quản lý loại hình công ty này trên thế giới; Nghiên cứu phương pháp quản lý công ty cổ phần ở 2 nước Việt Nam và Trung Quốc, đã chỉ ra những bất cập của các điều luật về công ty cổ phần theo pháp luật của 2 nước Việt Nam và Trung Quốc, phân tích những nguyên nhân đưa đến việc kém hiệu quả của việc cổ phần hoá và quản lý công ty, từ đó đưa ra những gợi mở và các biện pháp để hoàn thiện cơ chế quản lý công ty cô rphần của Việt Nam và Trung Quốc | ||
653 | |a Công ty cổ phần | ||
653 | |a Luật kinh tế | ||
653 | |a Quản lý công ty | ||
653 | |a Trung quốc | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Phạm, Duy Nghĩa, |d 1965-, |e Người hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Vũ, Quang, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1886 |d 1886 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 15790 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p LV001554 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |