Văn học Việt Nam 1930-1945. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và GDCN,
1988
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02882nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000013490 | ||
005 | 20150529103950.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980018441 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.92209 |2 14 | ||
090 | |a 895.92209 |b PH-Đ(1) 1988 | ||
094 | |a 83.3(1)5 | ||
100 | 1 | |a Phan, Cự Đệ, |d 1933- | |
245 | 1 | 0 | |a Văn học Việt Nam 1930-1945. |n Tập 1 / |c Phan Cự Đệ, Hà Văn Đức, Nguyễn Hoành Khung |
260 | |a H. : |b ĐH và GDCN, |c 1988 | ||
300 | |a 365 tr. | ||
653 | |a Lịch sử văn học | ||
653 | |a Nghiên cứu văn học | ||
653 | |a Thời kỳ 1930-1945 | ||
653 | |a Văn học hiện thực phê phán | ||
700 | 1 | |a Hà, Văn Đức, |d 1954 | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hoành Khung | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 188 |d 188 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2507 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT000180 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2508 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT003496 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2509 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT006812 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2510 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT010128 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2511 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT013444 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2512 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT016760 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2513 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT020076 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2514 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT023392 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2515 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT026708 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2516 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT030024 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2517 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK000180 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2518 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK001180 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2519 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK002180 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 2520 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK003180 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |