Nghiên cứu chế tạo khuyếch đại quang bán dẫn trên cơ sở vật liệu bán dẫn cấu trúc cấu trúc NaNô : Luận văn ThS Công nghệ vật liệu /
Nghiên cứu lý thuyết về khuyếch đại, lý thuyết về SOA có miền tích cực nghiêng góc 7o có màng chống phản xạ kép TiO2/SiO2, các tính chất, đặc trưng cơ bản của khuyếch đại quang bán dẫn sóng chạy, các ứng dụng của nó trong hệ thống thông tin cáp quang. Trình bày các công nghệ, thiết bị, kỹ thuật, phư...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHCN,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01724nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000061420 | ||
005 | 20150529105100.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060070753 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 620.5 | ||
090 | |a 620.5 |b VU-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Ngọc Hải | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu chế tạo khuyếch đại quang bán dẫn trên cơ sở vật liệu bán dẫn cấu trúc cấu trúc NaNô : |b Luận văn ThS Công nghệ vật liệu / |c Vũ Ngọc Hải ; Nghd. : PGS. TS. Vũ Doãn Miên |
260 | |a H. : |b ĐHCN, |c 2005 | ||
300 | |a 69 tr. + |e Đĩa CD- ROM | ||
520 | |a Nghiên cứu lý thuyết về khuyếch đại, lý thuyết về SOA có miền tích cực nghiêng góc 7o có màng chống phản xạ kép TiO2/SiO2, các tính chất, đặc trưng cơ bản của khuyếch đại quang bán dẫn sóng chạy, các ứng dụng của nó trong hệ thống thông tin cáp quang. Trình bày các công nghệ, thiết bị, kỹ thuật, phương pháp dùng để chế tạo, khảo sát, nghiên cứu khuyếch đại quang bán dẫn sóng chạy và các đặc trưng cơ bản của nó. Qua đó trình bày kết quả nghiên cứu về vật lý và công nghệ khuyếch đại quang bán dẫn sóng chạy | ||
653 | |a Công nghệ nanô | ||
653 | |a Khoa học vật liệu | ||
653 | |a Linh kiện Nanô | ||
653 | |a Quang bán dẫn | ||
653 | |a Vật liệu bán dẫn | ||
700 | 1 | |a Vũ, Doãn Miên, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1874 |d 1874 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_500000000000000 |7 0 |9 15778 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.5 |p LV001542 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |