Nghiên cứu quá trình Mode-Lock trong Laser sợi trên cơ sở vật liệu quang tử cấu trúc NaNô : Luận văn ThS Công nghệ vật liệu /
Trình bày về cơ sở lý thuyết của laser sợi, qua đó tìm hiểu các tính chất và đặc trưng chủ yếu của laser sợi pha tạp Erbium. Trình bày nguyên lý và các phương pháp tiến hành mode-lock cho laser nói chung và laser sợi nói riêng. Đồng thời cũng trình bày về phần kỹ thuật thực nghiệm: cách xây dựng hệ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHCN,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01801nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000061419 | ||
005 | 20150529105100.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060070752 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 620.5 | ||
090 | |a 620.5 |b ĐA-L 2005 | ||
100 | 1 | |a Đặng, Hoàng Long | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu quá trình Mode-Lock trong Laser sợi trên cơ sở vật liệu quang tử cấu trúc NaNô : |b Luận văn ThS Công nghệ vật liệu / |c Đặng Hoàng Long ; Nghd. : PGS. TS. Phạm Văn Hội |
260 | |a H. : |b ĐHCN, |c 2005 | ||
300 | |a 63 tr. + |e Đĩa CD- Rom | ||
520 | |a Trình bày về cơ sở lý thuyết của laser sợi, qua đó tìm hiểu các tính chất và đặc trưng chủ yếu của laser sợi pha tạp Erbium. Trình bày nguyên lý và các phương pháp tiến hành mode-lock cho laser nói chung và laser sợi nói riêng. Đồng thời cũng trình bày về phần kỹ thuật thực nghiệm: cách xây dựng hệ thí nghiệm, các vấn đề vật lý và kỹ thuật liên quan trực tiếp và tìm hiểu về một số vật liệu quang tử cấu trúc nanô, các thiết bị được sử dụng trong quá trình thí nghiệm. Cuối cùng đi đến phân tích các quá trình vật lý, các đặc tính về phổ bức xạ, tần số và dạng xung laser ra | ||
653 | |a Cấu trúc nanô | ||
653 | |a Khoa học vật liệu | ||
653 | |a Laser sợi | ||
653 | |a Quá trình Mode-Lock | ||
653 | |a Vật liệu quang tử | ||
700 | 1 | |a Phạm, Văn Hội, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1873 |d 1873 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 620_500000000000000 |7 0 |9 15777 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 620.5 |p LV001541 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |